TIN TỨC

Khoảng trống trong thơ đương đại

Người đăng : phunghieu
Ngày đăng: 2025-10-11 01:44:11
mail facebook google pos stwis
309 lượt xem

(Vanchuongthanhphohochiminh.vn) - Sang giai đoạn thơ hiện đại, đặc biệt từ thời kỳ Đổi Mới (1986) đến nay, dưới ảnh hưởng của thơ tự do, thơ thị giác, thơ hậu hiện đại,… khoảng trống được vận dụng đa dạng hơn: là dấu hiệu cấu trúc, chiến lược gợi mở ý nghĩa, cũng là phương tiện giải cấu trúc câu chữ. Việc nhận diện, phân loại và giải thích cơ chế thẩm mỹ của khoảng trống vì vậy cần được đặt trong dòng chảy lịch sử rộng hơn – từ các quy phạm cổ điển đến những cách tân hiện đại – nhằm làm rõ lý do và cơ chế khiến “sự im lặng” trở thành tiếng nói quan trọng trong thơ.

 

Nhà thơ Mai Văn Phấn

 

“Mây bay qua để khoảng rỗng trên đầu”

Ở mọi loại hình nghệ thuật, khoảng trống – quãng nghỉ hay độ lặng – luôn là không gian để cái đẹp, ý nghĩa và cảm xúc cất lời. Trong hội họa, phần không gian bỏ trống (negative space) làm nổi bật đường nét và hình khối; trong âm nhạc, dấu lặng tạo chiều sâu cho giai điệu; trong thơ, khoảng trống/trắng mở ra độ vang hưởng để ý tưởng và cảm xúc lan tỏa vượt ngoài giới hạn câu chữ. Thế nhưng, người đọc thơ thường tập trung nhiều hơn vào những gì hiện hữu trong văn bản – câu chữ, hình ảnh, nhịp điệu – mà ít chú ý đến khoảng trống giữa chúng, nơi tiềm ẩn chiều sâu tư tưởng và sức gợi thẩm mỹ. Nếu trong thơ truyền thống, khoảng trống chủ yếu giữ vai trò kỹ thuật, thì trong thơ đương đại, nó đã được nâng lên thành một yếu tố cấu trúc và dấu hiệu mỹ học: điều tiết nhịp điệu, tạo hiệu ứng thị giác, mở ra nhiều tầng liên tưởng, thậm chí có khả năng làm biến đổi ý nghĩa. Sự xuất hiện và phát triển của thơ tối giản, thơ thị giác và thơ hậu hiện đại đã đưa khoảng trống lên vị trí của “ngôn ngữ ngoài văn bản”.

Bài viết này khảo sát lịch sử, cơ sở lý thuyết và thực tiễn sử dụng khoảng trống trong thơ đương đại; so sánh với thơ truyền thống để nhận diện những yếu tố cách tân; phân tích một số trường hợp tiêu biểu ở Việt Nam và thế giới, nhằm lý giải cơ chế thẩm mỹ của khoảng trống, làm rõ giá trị sáng tạo cũng như những thách thức mà nó đặt ra cho người viết và cả người đọc hôm nay. Tôi cho rằng khoảng trống trong thơ đương đại là cơ chế kiến tạo nghĩa, làm biến đổi quan hệ giữa nhà thơ, văn bản và độc giả; nó trở thành “vùng tương tác”, nơi tác giả chủ động rút lui để nhường chỗ cho trí tưởng tượng của người tiếp nhận. Đây chính là đặc điểm nổi bật giúp phân biệt thơ đương đại với thơ truyền thống vốn thiên về lấp đầy ý nghĩa và kiểm soát cảm xúc.

*

Khái niệm khoảng trống trong nghệ thuật, đặc biệt trong thơ, không phải là phát hiện mới của thời hiện đại, nhưng quá trình biến nó thành một trong những yếu tố thẩm mỹ trung tâm lại là câu chuyện gắn với những biến động lịch sử của tư duy nghệ thuật. Trong thơ ca phương Đông cổ điển, khoảng trống xuất hiện như hệ quả tự nhiên của quy luật hàm súc và ước lệ. Thơ Đường, với số chữ hạn định, cú pháp chặt chẽ – luôn để lại phần ý nghĩa lơ lửng ngoài văn bản, buộc người đọc “điền” vào bằng tưởng tượng và kinh nghiệm sống. Ở Nhật Bản, thơ Haiku và Tanka khai thác triệt để “ma” ( [1]) – khoảng không, khoảng âm, khoảng lặng giữa các hình ảnh – là yếu tố then chốt trong nhiều lĩnh vực, giúp hoa lá có thể “thở” trong nghệ thuật cắm hoa truyền thống Ikebana, tạo cảm giác thông thoáng trong kiến trúc, tạo nhịp nghỉ cho âm nhạc và thơ ca. Trong thơ Haiku, từ ngắt (kireji) thường xuất hiện giữa hai vế, tạo khoảng lặng để hình ảnh và cảm xúc lắng lại trước khi chuyển ý.

“Một cây nến thắp lên

từ một cây nến khác

chiều mùa xuân êm đềm.”

(Yosa Buson,1716–1784. Bản dịch của Pháp Hoan)

Bài Haiku trên gợi mở khoảng trống giàu dư âm, nơi hình ảnh và cảm xúc không dừng lại ở bề mặt mà lan sang miền liên tưởng. Nhịp ngắt giữa hai câu đầu khiến tốc độ đọc chậm lại, đồng thời mở ra không gian tĩnh lặng để ánh sáng, hơi ấm và khí xuân tràn vào. Chính sự “vô ngôn” ấy đã biến bài thơ thành khoảnh khắc thiền định, giản dị và thanh thoát.

Trong thơ phương Tây, dấu ấn đầu tiên của khoảng trống như một yếu tố ý thức xuất hiện ở thơ mẫu hình – còn gọi là thơ thị giác, thơ tạo hình hay thơ cụ thể. Loại thơ này kết hợp yếu tố thị giác và văn học, trong đó hình thức thị giác vừa truyền tải vừa tăng cường chiều sâu cảm xúc cho ngôn từ. Năm 1908, nhà khảo cổ người Ý Luigi Pernier đã khai quật Đĩa Phaistos tại di chỉ Phaistos, đảo Crete, thuộc Hy Lạp. Niên đại khoảng 1700–1600 TCN, đĩa Phaistos bằng đất sét hình tròn với ký hiệu xoắn ốc hai mặt thuộc ngôn ngữ Minoan [2] chưa thể giải mã, được coi là một trong những bằng chứng sớm nhất về thơ mẫu hình. Loại hình này kết hợp chữ và hình, thị giác và ngôn từ; dung chứa những khoảng trống giàu dư âm, mở ra miền liên tưởng mới lạ. Tuy nhiên, phải đến cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, khoảng trống mới trở thành công cụ thẩm mỹ mang tính lý thuyết. Nhà thơ Pháp Stéphane Mallarmé (1842–1898) với bài thơ “Un coup de dés jamais n’abolira le hasard [3] (tạm dịch: Xúc xắc tung ra sẽ không bao giờ hủy bỏ cơ hội), viết năm 1897, đã phá vỡ cấu trúc truyền thống, phân tán câu chữ để tạo ra “trường lực im lặng” giữa các câu thơ, khiến người tiếp nhận vừa đọc vừa di chuyển ánh mắt theo không gian thơ mới. Tiếp sau ông, các nhà thơ như Guillaume Apollinaire (Pháp, 1880–1918), Ezra Pound (Mỹ, 1885–1972) và William Carlos Williams (Mỹ, 1883–1963) đã biến khoảng trống thành yếu tố sáng tạo trong thơ. Khoảng trống ấy là kết quả của quá trình lịch sử lâu dài, nơi con người dần nhận ra giá trị thẩm mỹ của những “vùng im lặng” để mở rộng không gian tưởng tượng và cảm xúc.

Tại Việt Nam, từ ca dao, thơ lục bát đến Đường luật, dấu ấn của khoảng lặng đã hiện diện qua các thủ pháp bỏ lửng, hàm ẩn hay nhịp ngắt trong câu. Tuy nhiên, phải đến giai đoạn Thơ Mới (1932–1945), khoảng trống mới được nhận thức như một thành tố biểu cảm có tính ý thức; sự ngắt câu, tách khổ hay khoảng trống sau dấu chấm lửng trở thành không gian chứa đựng những cảm xúc tiềm ẩn, mở rộng khả năng liên tưởng cho người đọc.

“Duyên trăm năm dứt đoạn

Tình một thuở còn hương

Hương thời gian thanh thanh

Màu thời gian tím ngát”

(Đoàn Phú Tứ, 1910–1989 – “Màu thời gian”)

Mỗi câu thơ ấy dừng lại như nhịp thở, để lại dư âm chưa được phát lộ, buộc người đọc phải điền vào khoảng lặng bằng tưởng tượng và cảm xúc riêng. Khoảng trống giữa các câu và khổ thơ kéo dài nhịp đọc, giúp hình ảnh “hương”“màu thời gian” thẩm thấu sâu hơn, gợi cảm giác hoài niệm, bâng khuâng, mà không cần diễn giải trực tiếp.

Sang giai đoạn thơ hiện đại, đặc biệt từ thời kỳ Đổi Mới (1986) đến nay, dưới ảnh hưởng của thơ tự do, thơ thị giác, thơ hậu hiện đại,… khoảng trống được vận dụng đa dạng hơn: là dấu hiệu cấu trúc, chiến lược gợi mở ý nghĩa, cũng là phương tiện giải cấu trúc câu chữ. Việc nhận diện, phân loại và giải thích cơ chế thẩm mỹ của khoảng trống vì vậy cần được đặt trong dòng chảy lịch sử rộng hơn – từ các quy phạm cổ điển đến những cách tân hiện đại – nhằm làm rõ lý do và cơ chế khiến “sự im lặng” trở thành tiếng nói quan trọng trong thơ.

*

Khoảng trống trong thơ đương đại có thể được hiểu trên hai bình diện: khoảng trống vật lý và khoảng trống ý nghĩa, cảm thức. Khoảng trống vật lý là phần không gian trống trong văn bản giữa các từ, câu, hoặc khổ thơ. Đây là yếu tố trực quan, có thể ước định. Khoảng trống ý nghĩa là phần “chưa nói” hoặc cố tình bỏ ngỏ, buộc người đọc tự lấp đầy bằng tưởng tượng và trải nghiệm cá nhân. Trong bài thơ “Bóng chữ” của nhà thơ Lê Đạt, khoảng trống vừa nằm ở hình thức tách chữ vừa ở sự chông chênh của cú pháp:

“Chia xa rồi anh mới thấy em

Như một thời thơ thiếu nhỏ

Em về trắng đầy cong khung nhớ

Mưa mấy mùa

                       mây mấy độ thu

Vườn thức một mùi hoa đi vắng

Em vẫn đây mà em ở đâu

Chiều Âu Lâu

                      bóng chữ động chân cầu”

(Lê Đạt, 1929–2008 – “Bóng chữ”)

Câu thơ “Chiều Âu Lâu/bóng chữ động chân cầu” buộc người đọc dừng lại lâu hơn bình thường để hình dung “bóng chữ” là gì. Khoảng trống giữa “chiều Âu Lâu”“bóng chữ” tạo ra sự gián đoạn ý nghĩa, khiến hình ảnh chập chờn, tan biến. Khoảng trống ấy là “trường lực” của ký ức – nơi người đọc tiếp nhận hình ảnh thị giác, cảm nhận độ lặng buồn của thời gian đã mất.

Khoảng trống trong thơ đương đại, theo tôi có ba chức năng chính. Chức năng cấu trúc nhằm điều tiết nhịp đọc, phân tách câu, khổ và đoạn, tạo quãng nghỉ để nhấn mạnh ý, làm chậm tốc độ đọc, cho phép hình ảnh và cảm xúc thẩm thấu sâu hơn. Khoảng trống trong trường hợp này tương tự dấu lặng trong âm nhạc, nghỉ để dừng lại, nhưng cũng gợi mở sự tiếp diễn. Tiếp theo, chức năng thị giác trở thành yếu tố hình thức quan trọng trong thơ thị giác và thơ mẫu hình. Vị trí và kích thước của khoảng trống ảnh hưởng đến cách mắt đọc di chuyển, cách não bộ nhận thức và liên tưởng, từ đó mở rộng không gian thẩm mỹ và tạo hiệu ứng thị giác đa chiều. Từ Stéphane Mallarmé đến Guillaume Apollinaire, khoảng trống kiến tạo “trường lực im lặng”, khiến dòng chữ hiện hữu đồng thời tiềm ẩn, tạo nhịp điệu linh hoạt giữa thị giác và ngôn từ. Và, chức năng biểu cảm thể hiện cảm xúc nội tâm, trạng thái bồn chồn, cô đơn hay hoài niệm. Trong thơ đương đại Việt Nam, từ Thơ Mới đến thơ tự do và hậu hiện đại, các nhà thơ dùng khoảng trống để biểu đạt những cảm xúc khó diễn tả trực tiếp, buộc người đọc tham gia vào quá trình hoàn thiện ý nghĩa, tương tác với nhịp điệu, màu sắc và không gian tưởng tượng.

Từ góc độ ngôn ngữ học và triết học nghệ thuật, khoảng trống được coi là dạng “ngôn ngữ im lặng”. Sự vắng mặt chữ nghĩa không phải là thiếu sót mà là hiện diện có chủ ý, gợi mở các mối liên hệ ngầm, khoảng lặng giữa các ý niệm, làm phong phú trải nghiệm nhận thức của người đọc. Như vậy, khoảng trống là cầu nối giữa nhịp điệu, thị giác và ý nghĩa, mở ra không gian sáng tạo đa tầng. Theo thi pháp học, khoảng trống là thủ pháp tạo nhịp bất ngờ, làm biến đổi “hơi thở” của bài thơ; nó chính là khoảng nghỉ trong nhịp điệu. Nhìn từ quan điểm ký hiệu học, khoảng trống có thể được coi là “dấu hiệu âm thầm” (silent sign), tức tín hiệu không mang nghĩa hiển ngôn nhưng lại điều chỉnh cách tiếp nhận toàn bộ văn bản. Trong mỹ học tiếp nhận của Hans Robert Jauss (Đức, 1921–1997) và Wolfgang Iser (Đức, 1926–2007), nó tương ứng với khái niệm “điểm chưa xác định” trong văn bản, buộc độc giả phải huy động kinh nghiệm và trí tưởng tượng để lấp đầy. Chính cơ chế này lý giải vì sao thơ đương đại thường tạo cảm giác “khó hiểu” hay “thiếu vần điệu”: thực chất, khoảng trống đang chuyển giao một phần chức năng kiến tạo nghĩa từ người viết sang người đọc. Như vậy, khoảng trống là chiến lược nghệ thuật mang tính dân chủ, mở rộng quyền tham gia của độc giả trong quá trình tiếp nhận.

*

Trong hành trình đổi mới thơ ca sau 1986 tại Việt Nam, cùng với những tìm tòi về thi pháp, khoảng trống trở thành một trong những thủ pháp quan trọng để mở rộng khả năng biểu đạt. Nó được sử dụng như không gian thẩm mỹ, nơi cái chưa nói hết trở thành tín hiệu thẩm thấu vào tâm trí người đọc. Sự hiện diện của khoảng trống khiến văn bản thơ không còn khép kín mà mở ra những khả thể diễn giải; phản ánh nhu cầu tìm kiếm một mỹ học mới: giải thiêng những ràng buộc cũ, hướng tới tự do trong cảm xúc, trong cách kiến tạo hình ảnh và trong giao tiếp nghệ thuật. Đây là  quan niệm về thơ như bản thể không cố định, một dòng chảy tự do, liên tục.

Sau Đổi Mới, thơ ca Việt Nam bước vào giai đoạn bứt phá, khi nhiều nhà thơ nỗ lực thoát khỏi vòng kiềm tỏa của diễn ngôn chính thống và mỹ học hiện thực xã hội chủ nghĩa. Khoảng trống xuất hiện là biểu tượng của tự do ngôn ngữ, của cách viết chấp nhận rủi ro. Ở một số tác giả cách tân, khoảng trống mang tính thị giác, thể hiện qua sự giãn dòng, ngắt quãng, để mỗi chữ, mỗi cụm từ hiện ra như hòn đảo cô lập, buộc người đọc phải tự nối kết; ở những trường hợp khác, nó thiên về tính tư tưởng, tạo ra sự đứt gãy trong mạch cảm xúc, gợi nên nhiều tầng nghĩa tiềm ẩn.

Thơ của nhà thơ Inrasara là ví dụ điển hình, nơi khoảng trống được sử dụng như nhịp ngắt, mang đến những khoảng lặng. Bài thơ trở thành địa hình gập ghềnh, nơi mỗi quãng trống khiến người đọc buộc phải dừng lại, tự lấp đầy bằng liên tưởng của mình. Nhiều bài thơ của ông về miền đất Chăm không miêu tả trực tiếp mà để khoảng trống neo giữ dư ba, làm cho cảnh sắc, ký ức, nỗi buồn hiện lên từ chỗ trống vắng. Inrasara sử dụng khoảng trống theo hai cách: khoảng trống về ngữ nghĩa và khoảng trống thị giác. Khoảng trống về ngữ nghĩa tạo ra những nhịp lặng, buộc người đọc dừng lại, chiêm nghiệm và tự kết nối các mảnh nghĩa. Nó phơi bày sự bất toàn của ngôn từ, kiến tạo dư âm, mở ra không gian để cảm xúc và tư tưởng vận động trong tâm thức độc giả. Trong bài thơ “Tụng ca của nước”, khoảng trống giữa các câu, giữa các từ “chảy đi” hay “chảy trôi đi” không chỉ ngắt mạch đọc mà còn gợi mở nhiều hướng diễn giải, biến nghĩa thành quá trình sống động, phi tuyến và phân mảnh.

Làm sao em song hành cùng tôi về đứng bờ sông đêm nay?

trong đau hoan lạc

hát vang bài tụng ca của nước

                        chảy đi

                        chảy đi

                        chảy trôi đi

                        chảy trôi tất cả đi…

 giở một vòm trời khác”.

(Inrasara – “Tụng ca của nước”) 

Inrasara diễn tả sự vận động bất tận của nước, là phép thử về nhịp điệu: những khoảng cách trắng giữa các động từ buộc người đọc vô thức “trôi theo” cùng “nhịp chảy”. Ở đây, khoảng trống chính là dòng chảy – một lớp ngôn ngữ thầm lặng vận hành bên dưới ký tự, khiến ý nghĩa bài thơ luôn chuyển động trong tâm thức độc giả.

Trong đoạn thơ dưới đây, khoảng trống thị giác biến văn bản thành không gian trực quan, nơi hình thức và thị giác trở thành phương tiện cảm thụ:

“bước chân họ chậm thật chậm

họ thay nhau kêu          Q U Ê H Ư Ơ N G

dường có tiếng đáp vọng lại

xa rất                                        xa

Q U Ê H Ư Ơ N G         họ kêu lên lượt nữa

và họ tiếp tục đi

(Inrasara – “Sầu ca thứ nhất”)

Khoảng trống kéo giãn các chữ như “Q U Ê H Ư Ơ N G” hay “xa” ngắt quãng với “rất xa”, tạo nên các hình khối và điểm nhấn. Người đọc không chỉ tiếp nhận nghĩa mà còn cảm nhận nhịp điệu, chiều sâu âm vang và sự giãn cách của chữ. Khoảng trống thị giác khi dẫn dắt ánh nhìn, khi khuếch đại trải nghiệm cảm xúc; kiến tạo cảnh quan, nơi hình ảnh, âm thanh và nhịp đọc hòa quyện.

Khoảng trống trong thơ là không gian để ý nghĩa và cảm xúc vận động, mở ra trải nghiệm đọc tinh tế. Ở thơ Lê Vĩnh Tài, dù ít khai thác khoảng trống thị giác, ông lại khéo léo kiến tạo khoảng trống ngữ nghĩa, tạo ra những bước ngoặt bất ngờ trong dòng ý tưởng. Thay vì giãn cách chữ trên trang thơ, các câu chữ xuất hiện liền mạch nhưng vẫn gợi ra khoảng im lặng, nơi ý nghĩa mở ra để người đọc cảm nhận và lấp đầy bằng liên tưởng riêng. Chính sự tinh tế này biến mỗi bài thơ của ông thành cuộc đối thoại âm thầm giữa người viết và người đọc, gợi mở và đầy sức nén.

“Chúng ta đã từng không biết giả vờ

Như thể chúng ta đã từng lăn qua cả thế giới

Đầy khói bụi sương mù

Xác người chết cháy

Tiếng đại bác bay

Mẹ già bỏ chạy”

(Lê Vĩnh Tài – “Thơ luôn dậy muộn vì say”)

Những hình ảnh dữ dội, gợi cảm giác chiến tranh và mất mát, được khuếch đại nhờ khoảng trống ngữ nghĩa, làm nổi bật dư âm dai dẳng trong tâm trí. Đây là minh chứng cho khả năng kiến tạo nghĩa âm thầm nhưng mạnh mẽ của Lê Vĩnh Tài, nơi sự im lặng chính là phần mở rộng của ngôn từ, giữ khoảng cách và kéo người đọc vào cuộc đối thoại.

Ở từng tác giả, khoảng trống mang sắc thái và chức năng riêng: với Lê Đạt, nó là phương tiện thị giác khắc họa chữ như “đảo nghĩa”; với Hoàng Cầm, Hoàng Hưng, Phùng Cung, Nguyễn Quang Thiều, Dương Kiều Minh, Nguyễn Lương Ngọc, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Bình Phương, Trần Hùng, Nguyễn Thị Thùy Linh, Đinh Trần Phương… những khoảng lặng tâm linh ẩn chứa cảm xúc dồn nén; Giáng Vân, Nhã Thuyên, Lương Kim Phương, Trần Ngọc Mỹ, Thy Nguyên, Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Lữ Mai… biến khoảng trống thành không gian nữ tính, nơi hiện diện của sự mong manh và cô đơn. Sự đa dạng này làm giàu mỹ học thơ Việt đương đại.

*

Trong thơ Việt Nam đương đại, khoảng trống trở thành công cụ giúp nhà thơ thoát khỏi giới hạn của vần điệu và cú pháp truyền thống. Nhà thơ biểu đạt bằng ngôn ngữ, bằng sự lặng im, bằng những quãng dừng đột ngột khiến nhịp điệu trở nên đa thanh và mở ra nhiều hướng tiếp nhận. Khoảng trống trở thành phần hữu cơ của thi phẩm, là nhịp thở, cũng là không gian để độc giả tham gia sáng tạo, mở ra hình thức đối thoại im lặng giữa chữ và sự vắng mặt của chữ.

Khoảng trống trong thơ đương đại là thủ pháp thẩm mỹ, cũng là thái độ hiện sinh: chấp nhận sự im lặng, bất toàn và tính mở của đời sống. Nó nối tiếp truyền thống, mang dấu hiệu cách tân, phản ánh nhu cầu giải phóng ngôn ngữ và mở rộng biên độ cảm xúc. Về mặt mỹ học, khoảng trống thể hiện tinh thần mở và phi trung tâm của thơ hiện đại, hậu hiện đại; về mặt thi pháp, nó phá vỡ nhịp đọc quen thuộc, buộc người đọc ý thức về hình thức, tạo ra dư âm và không gian chiêm nghiệm.

Trong bối cảnh kỷ nguyên số, khi thơ không còn giới hạn trên trang giấy mà còn hiện diện trên màn hình, trong trình diễn, hoặc kết hợp với âm thanh, hình ảnh, khoảng trống có thể trở thành một dạng mỹ học tương tác. Tuy vậy, việc sử dụng khoảng trống đòi hỏi sự cân nhắc: nếu lạm dụng hoặc đặt không đúng chỗ, nó dễ trở thành hình thức rỗng không, làm loãng thông điệp hoặc gây khó khăn cho người tiếp nhận. Khi được vận dụng gắn liền với ý tưởng, cảm xúc mạnh mẽ và liền mạch, khoảng trống trở thành ngôn ngữ của im lặng giàu sức gợi, mở rộng biên giới thơ ca. Nghiên cứu khoảng trống hôm nay cũng chính là cách đi tìm tương lai cho thơ ca: một nghệ thuật luôn mở ra những khả thể mới của ngôn ngữ và cảm xúc.

Mai Văn Phấn

Ghi chú:

1. Tham khảo thêm về “ma” ( https://en.wikipedia.org/wiki/Ma_(negative_space)

2.  Tham khảo ngôn ngữ Minoan https://en.wikipedia.org/wiki/Minoan_language

3. Xem bài thơ “Un coup de dés jamais n’abolira le hasard” tại đây: https://writing.upenn.edu/library/Mallarme-Stephane_Coup_1914_spread.pdf

Bài viết liên quan

Xem thêm
Nhà văn Thomas Mann: Bậc thầy của mâu thuẫn
Xuất bản lần đầu vào năm 1924, Núi thần nhanh chóng trở thành cuốn sách bán chạy và được cho là tiểu thuyết tiếng Đức có ảnh hưởng bậc nhất thế kỉ 20. Nhưng ít ai biết nó được viết ra trong sự gián đoạn của chiến tranh và thay đổi của thời đại.
Xem thêm
“Những ngọn gió biên cương” - Khúc sử thi đi qua căn bếp có mùi nhang
Bài đăng trên Tạp chí Diễn đàn Văn nghệ Việt Nam, số 12/2025.
Xem thêm
Ngọn gió chiều thổi qua “Nắng dậy thì”
Dòng thời gian sáng, trưa, chiều, tối đã chảy vào văn thơ bao thời theo cách riêng và theo cái nhìn của mỗi người cầm bút. Nguyễn Ngọc Hạnh đã thả cách nhìn về phía thời gian qua những sáng tác của ông. Thâm nhập vào không gian thơ trong Nắng dậy thì*, bạn đọc sẽ nhận thấy cảm thức thời gian của một thi sĩ ở tuổi đang chiều.
Xem thêm
Văn chương Nobel và thông điệp nhân văn
“Không chỉ ngày nay loài người mới khốn khổ? Chúng ta luôn luôn khốn khổ. Sự khốn khổ gần như đã trở thành bản chất của con người (Osho, Chính trực, Phi Mai dịch, Nxb Lao động, 2022, tr.14). Thế giới ngày càng bất an, con người ngày càng mỏng mảnh. Sức chống cự của con người giảm thiểu trước quá nhiều biến động: chiến tranh, dịch bệnh, thiên tai; đứt gãy cộng đồng, sự đơn độc, cái chết. Vì con người, dòng văn học chấn thương ra đời. Cũng vì con người, xu hướng văn học chữa lành hình thành vào thế kỉ XXI.
Xem thêm
Những nét đẹp văn hóa truyền thống Việt Nam trong “Mùa lá rụng trong vườn” của Ma Văn Kháng
Trong hành trình trở về cội nguồn, Ma Văn Kháng đã dựng nên nhiều chân dung cao đẹp tiêu biểu cho truyền thống ân nghĩa thuỷ chung của dân tộc. Nhưng nổi bật giữa bản đồng ca trong trẻo ấy là nhân vật chị Hoài - một con người coi “cái tình, cái nghĩa” là quý nhất. Hình ảnh chị Hoài trở về thăm và ăn tết với gia đình chồng cũ vào chiều ba mươi tết đã gây xúc động lòng người, để lại nhiều tình cảm đẹp đẽ cho bao thế hệ độc giả.
Xem thêm
Đọc ‘Bão’ – Ánh sáng nhân tâm giữa cơn bão thời cuộc
Tiểu thuyết Bão của PGS.TS, nhà văn Nguyễn Đức Hạnh được nhà văn Phan Đình Minh tiếp cận trên cả ba phương diện: nội dung xã hội, nghệ thuật tự sự và chiều sâu nhân văn.
Xem thêm
Khơi thông điểm nghẽn, đổi mới tư duy và cơ chế để văn học nghệ thuật phát triển
Văn học nghệ thuật luôn giữ vị trí đặc biệt trong tiến trình phát triển của đất nước, là nền tảng tinh thần vững chắc cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Xem thêm
Hạt gạo tháng Giêng – Nỗi nhớ xuân từ những phòng trọ xa quê
Trong mạch thơ viết về mùa xuân, nhiều thi sĩ đã chọn gam màu tươi sáng, ăm ắp hội hè và sum họp. Nhưng với nhà thơ Xuân Trường, mùa xuân trong bài “Hạt gạo tháng Giêng” lại mang sắc điệu trầm buồn, thấm đẫm nỗi xa quê của những phận người lao động nghèo nơi đô thị.
Xem thêm
Hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trên quê hương Đất Tổ
Phú Thọ - Đất Tổ Vua Hùng là miền đất cội nguồn của dân tộc Việt Nam, là nơi gắn với tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và nhiều di sản văn hoá đặc sắc. Bởi thế, hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trên quê hương Đất Tổ là việc làm hết sức có ý nghĩa, luôn được Đảng, chính quyền các cấp, đặc biệt là cấp tỉnh quan tâm.
Xem thêm
Tìm hiểu đặc trưng truyện ngắn Nam Cao dưới góc nhìn thi pháp hiện đại
Khi đọc truyện ngắn hiện đại, điều nhiều người quan tâm là yếu tố nào làm nên sự khác biệt giữa các tác giả. Thực ra không phải chỉ ở đề tài, chủ đề, nội dung tư tưởng, ngôn ngữ hay bố cục, kết cấu tác phẩm..., mà là ở giọng văn/giọng điệu mới chủ yếu làm nên sự khu biệt về phong cách tác giả.
Xem thêm
Julio Cortázar và tập truyện ngắn bị “bỏ quên”
Mới đây, A Certain Lucas đã tái xuất sau nhiều thập kỉ, mở ra cánh cửa khám phá nhà văn vĩ đại người Argentina Julio Cortázar cũng như ảnh hưởng vượt khỏi châu Mĩ của cây bút này.
Xem thêm
Đọc tác phẩm “Biên bản thặng dư” của Phùng Hiệu dưới góc nhìn từ đời thường
Bài viết của nhà văn Nguyên Bình tác phẩm “Biên bản thặng dư” của Phùng Hiệu
Xem thêm
Nước mắt trong Lục Bát Mẹ
Nhà thơ Đỗ Thành Đồng vừa làm lễ kỉ niệm 5 năm ngày mất của mạ, và dịp này anh ra mắt tập thơ thứ 9 “Lục bát mẹ”. Hơn 100 trang sách với 42 bài thơ lục bát viết về mẹ (mẹ anh sinh năm 1942), mỗi bài thơ là một cung bậc cảm xúc, cũng là những khúc ru của một người con hiếu đạo đối với mẹ ở nơi cõi Phật.
Xem thêm
Một Nguyễn Mạnh Tuấn vừa lạ vừa quen trong hai tác phẩm mới
Một Nguyễn Mạnh Tuấn vừa lạ vừa quen trong hai tác phẩm mới
Xem thêm
Nhà văn Nguyễn Mạnh Tuấn chua ngọt một đời cầm bút
Văn Chương TP. Hồ Chí Minh trân trọng giới thiệu bài viết của nhà thơ, nhà lý luận phê bình Lê Thiếu Nhơn như một tiếp nối của cuộc trò chuyện đẹp này.
Xem thêm
Hoàng Đăng Khoa và nỗi buồn đương đại trong tập thơ mới
Có thể nói, buồn là phẩm chất thuộc tính thương hiệu của thi nhân. Tản Đà từ khoảng 1916 đã viết “Đêm thu buồn lắm chị Hằng ơi/ Trần thế em nay chán nửa rồi”, 20 năm sau, khoảng 1936, Xuân Diệu “Hôm nay trời nhẹ lên cao/ Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn”. Cũng khoảng ấy, nhưng trước một hai năm, Thế Lữ cũng “Tiếng đưa hiu hắt bên lòng/ Buồn ơi! xa vắng mênh mông là buồn”. Ngay cả Tố Hữu, cùng thời gian, viết: “Buồn ta là của buồn đời/ Buồn ta không chảy thành đôi lệ hèn/ Buồn ta, ấy lửa đang nhen/ Buồn ta, ấy rượu lên men say nồng”. Đều buồn cả.
Xem thêm
Quá trình tự vượt lên chính mình
Tôi nhận được thư mời của Ban Tổ chức buổi Giao lưu - Tặng sách vào buổi chiều hôm nay (16/11) tại tư dinh của họa sỹ Nguyễn Đình Ánh ở Việt Trì, Phú Thọ. Ban Tổ chức có nhã ý mời tôi phát biểu ở buổi gặp mặt. Thật vinh dự nhưng quá khó với tôi: Lại phải xây dựng thói quen “Biến không thành có, biến khó thành dễ, biến cái không thể thành cái có thể…” như Thủ tướng Phạm Minh Chính thường nói!
Xem thêm
Nguyễn Thanh Quang - Giọng thơ trầm lắng từ miền sông nước An Giang
Trong bản đồ văn học đương đại Việt Nam, mỗi vùng đất đều mang trong mình một mạch nguồn riêng, âm thầm mà bền bỉ, lặng lẽ mà dai dẳng như chính nhịp sống của con người nơi đó. Và trong không gian thi ca rộng lớn ấy, An Giang như một miền phù sa bồi đắp bởi nhánh sông Hậu, bởi dãy Thất Sơn thâm u, bởi những cánh đồng lúa bát ngát, bởi mênh mang sóng biển và bởi những phận người chất phác, luôn có một sắc thái thi ca rất riêng. Đó là vẻ đẹp của sự hiền hòa xen chút sắc bén, của nỗi lặng thầm pha chút đa đoan, của những suy tư tưởng như bình dị mà lại chứa cả thẳm sâu nhân thế.
Xem thêm