- Truyện
- Bông bí vàng trên giàn mướp hương - Truyện ngắn Phan Thành Đạt
Bông bí vàng trên giàn mướp hương - Truyện ngắn Phan Thành Đạt
Hưng rón rén bước lên thềm, gõ cửa. Không ai đáp. Chỉ có tiếng chim trên giàn, tiếng cá quẫy nhẹ dưới ao. Giữa khung cảnh ấy, hình ảnh một cậu trai thành phố đứng giữa sân quê bỗng trở nên bé nhỏ, lạc lõng – nhưng cũng là khởi đầu cho một mùa hè không giống bất cứ mùa hè nào trước đó.
Tác giả Phan Thành Đạt
Chiếc xe buýt cũ kỹ cà giựt cà tang, phủ đầy bụi đỏ, như lạc lõng giữa không gian nguyên sơ. Khi xe dừng lại trước lối rẽ có tấm bảng “Ấp Đông Lộc 2” mờ chữ, chỉ có một người bước xuống, một cậu thanh niên thành phố, ăn mặc chỉn chu, kéo theo vali và đeo ba lô nặng trĩu. Hưng đảo mắt nhìn quanh, nheo mắt dưới cái nắng chói chang rồi nhăn nhó:
– Trời đất, quê gì mà vắng tanh như chùa bà Đanh…
Mồ hôi lấm tấm trên trán, lưng áo phông đã dính bết. Cậu rút điện thoại ra bấm bấm, cau mày khi phát hiện không có sóng. Tóc vuốt keo dựng đứng, giày sneaker trắng tinh, nước hoa thơm lừng, tất cả tạo nên hình ảnh một cậu trai phố thị lạc lõng giữa miền quê dân dã. Gió thổi qua làm vạt áo cậu phất phơ, cuốn theo cả cái vẻ ngờ nghệch của một đứa trẻ lần đầu rời phố thị.
Lối vào nhà bà Năm là con hẻm đất nhỏ, hai bên cỏ mọc lún phún. Vài đoạn lầy lội buộc Hưng phải nhón chân bước tránh. Hai bên là những căn nhà cấp bốn cũ kỹ, mái ngói rêu phong, vách tường nứt nẻ. Tiếng gà gáy, tiếng chó sủa, âm thanh radio rè rè... tất cả làm nên một bản giao hưởng thôn quê rất đỗi bình dị.
Ngôi nhà của bà Năm nằm khuất sau bụi chuối và hàng rào râm bụt đỏ rực. Cánh cổng gỗ kẽo kẹt mở ra, lộ sân gạch loang lổ và giàn mướp hương xanh mát đổ bóng xuống hiên. Xen lẫn là mấy dây bí rợ, bông trổ vàng ươm như những tia nắng bị giữ lại trong cánh. Hương mướp, hương bí, hương đất quyện lại, thoảng qua một cách dịu dàng.
Hưng rón rén bước lên thềm, gõ cửa. Không ai đáp. Chỉ có tiếng chim trên giàn, tiếng cá quẫy nhẹ dưới ao. Giữa khung cảnh ấy, hình ảnh một cậu trai thành phố đứng giữa sân quê bỗng trở nên bé nhỏ, lạc lõng – nhưng cũng là khởi đầu cho một mùa hè không giống bất cứ mùa hè nào trước đó.
Bà Năm đang ngồi xếp mấy trái mướp mới hái vào rổ, thấy cháu thì ngẩng lên, mắt rạng rỡ:
– Ủa, Hưng đó hả con? Trời ơi, về tới rồi đó hả? Đi bộ vô luôn hả?
– Dạ. Xe thả ngoài lộ, con đi bộ vô.
Hưng cười gượng, quệt mồ hôi, đứng như trời trồng trước giàn mướp.
– Cái giàn gì mà… um tùm vậy ngoại?
– Mướp với bí đó con. Ngoại trồng cho mát nhà, rồi hái ăn cho đỡ tốn tiền. Có bông đẹp nữa, thấy hông?
Hưng ngó mấy bông bí vàng rực, to tròn như cái chén nhỏ, vươn mình khoe sắc giữa đám lá xanh thẫm. Cậu khịt mũi:
– Ở thành phố ai ăn bông bí nữa đâu. Toàn xà lách, nấm kim chi,...
– Ừa, nhưng ở đây, món canh bông bí nấu tép là nhất đó nghen. Mai ngoại nấu cho con ăn thử.
Hưng chẳng đáp, chỉ khẽ nhún vai rồi cúi đầu kéo vali vô nhà. Mỗi bước chân nện xuống nền gạch như gợi lại ký ức mười năm trước. Căn nhà vẫn vậy, mái ngói cũ rêu phong, vách tường lốm đốm những vệt nứt nhỏ, cái giường tre kê ở góc vẫn kêu kẽo kẹt mỗi lần trở mình. Cái bàn gỗ bạc màu, từng vết dao khía còn in, là nơi Hưng ngồi học hồi lớp bốn, lúc về đây ở với bà vài tháng vì ba mẹ đi làm xa. Mười năm, cậu đã lớn, mọi thứ như thu nhỏ lại, vừa thân quen vừa lạ lẫm đến chạnh lòng.
Buổi trưa, Hưng nằm trên bộ ván cũ, quạt máy cũ kỹ kêu lạch cạch đều đều như tiếng tích tắc của đồng hồ thời gian. Ngoài sân, gió đồng thổi qua giàn mướp, lá xào xạc, bông bí lay nhẹ, thoảng vào căn nhà một mùi hương ngai ngái nhưng dễ chịu. Cậu trở mình vài lần, nhắm mắt mà không tài nào ngủ được. Nắng quê như ủ vào người, ấm và đầy âm vang của kỷ niệm.
Tối đến, cơm dọn ra mâm. Có canh bông bí nấu tép, cá rô non chiên giòn, dưa cải chua xắt nhỏ. Bà Năm ngồi đối diện, gắp cho cháu một gắp đầy bông bí:
– Ăn đi con. Bông bí này ngoại mới hái sáng nay đó. Tép thì hồi sáng ông Bảy giở lợp dưới mương cho ngoại.
Hưng nhai chậm rãi. Lần đầu tiên trong đời, cậu thấy vị ngọt của bông bí thấm vô miệng, mềm mà không nhũn, tép nhỏ nhưng dai và thơm. Cậu ngạc nhiên:
– Ủa, ngon dữ vậy hả ngoại? Tưởng món quê... ai dè…
Bà Năm cười, mắt híp lại thành nếp:
– Ờ, cái gì cũng phải ăn rồi mới biết chớ con. Ngon thiệt chớ không phải chơi đâu. Hồi xưa ông ngoại con mê món này lắm...
– Ông ngoại?
– Ừa, hồi ổng còn sống, bữa nào không có canh bông bí là ổng cằn nhằn hoài. Nên ngoại trồng riết, riết rồi cũng mê theo.
Hưng cúi đầu ăn tiếp, im lặng. Trong lòng cậu dậy lên một cảm giác lạ lẫm, khó gọi tên. Từ nhỏ tới lớn, chưa bao giờ mẹ nhắc đến ông ngoại, như thể trong câu chuyện gia đình ấy, ông là một khoảng trống bị xóa đi. Cậu từng nghĩ mình không bận tâm, nhưng giờ đây, giữa mâm cơm quê đạm bạc, lời bà như chạm vào một góc khuất chưa từng được mở. Ngoài hiên, giàn mướp lặng thinh, những bông bí vàng khẽ đong đưa trong gió, tỏa mùi hương dịu nhẹ, âm thầm như nỗi niềm cũ kỹ trong đêm.
Từ hôm đó, Hưng dần quen với nhịp sống nơi quê. Sáng sớm, khi gà vừa gáy o o đầu ngõ, bà Năm đã gọi cậu dậy để ra phụ hái mướp. Ban đầu còn lăn qua lăn lại vì chưa quen, nhưng dậy sớm riết rồi cũng thành thói. Có hôm cậu còn thấy bà đã đứng sẵn dưới giàn, tay cầm cái rổ tre, mắt nheo nheo ngước nhìn lên những chùm hoa vàng lủng lẳng. Cậu hỏi sao bà không để mình làm, lỡ té thì sao, bà chỉ cười bảo già rồi, đâu có trèo, chỉ đứng dưới lựa xem trái nào vừa tới lứa, trái nào để dành lại. Mướp cũng phải hái đúng ngày, hái non thì ăn nhạt hoét, chẳng ra làm sao.
Hưng nhìn dáng bà lom khom dưới giàn, chiếc áo bà ba đã bạc màu theo năm tháng, mái tóc búi cao gọn gàng, tự nhiên thấy thương đến lạ. Không nói gì thêm, cậu chỉ lặng lẽ trèo lên, lần lượt hái xuống những trái vừa tầm.
Có những buổi trưa oi ả, bà Năm trải chiếc chiếu cói dưới hiên nhà, nằm quạt phe phẩy, mắt lim dim, miệng kể chuyện ngày xưa. Hưng nằm cạnh, lắng nghe tiếng bà rì rầm như một câu hát cũ, thỉnh thoảng lại hỏi han vài câu. Bà kể ông ngoại hồi còn sống hiền thì cũng có, mà dữ thì cũng có. Dữ với người ta thôi, chứ với bà thì không dám. Hồi cưới nhau về nghèo rớt mồng tơi, ông đi làm mướn, bà ở nhà nuôi gà nuôi vịt. Có bữa đói quá, ông lén bắt con vịt béo nhất đem bán lấy tiền mua gạo, bà biết được thì khóc gần chết. Cậu hỏi sao bà không giận, không bỏ, bà chỉ cười khẽ rồi bảo: bỏ rồi ai nấu canh bông bí cho ông ăn.
Gió chiều thổi qua, làm mấy bông bí ngoài giàn lay động nhẹ. Câu chuyện im lặng một lát, rồi lại nối tiếp bằng những mẩu ký ức nhỏ nhặt mà thân thương. Chiều nào bà cũng dắt Hưng ra sau vườn, chỉ từng luống rau húng, rau răm, rồi dặn mai mốt có đi học xa, tự nấu nướng thì nhớ trồng mấy thứ này. Dễ trồng, dễ sống, mà cần là có liền, khỏi chạy đi đâu. Hưng nghe mà gật gù, thấy lòng mình nhẹ hẳn. Từ ngày về đây, cậu không còn thiết tha tới điện thoại, mạng xã hội hay mấy bộ phim dài lê thê nữa. Thứ khiến cậu vui là nồi canh bốc khói, tiếng bà kể chuyện rủ rỉ, mùi bông bí thoảng trong gió và những buổi tối yên tĩnh dưới mái ngói cũ kỹ, có tiếng dế râm ran và bóng bà chậm rãi ngoài bếp.
Một lần, trời mưa rả rích cả ngày. Giàn mướp ướt sũng, những thân cây nhỏ cong xuống vì nặng nước. Hưng chạy ra phụ bà chống lại mấy cây cọc xiêu vẹo. Bà lẩm bẩm rằng cái giàn này yếu lắm rồi, chắc sang năm phải làm lại chứ không khéo đổ mất. Hưng bèn nói mai mốt sẽ làm cho bà cái giàn mới, chắc chắn hơn, có lưới sắt và trụ xi măng đàng hoàng. Bà cười bật thành tiếng, nắm lấy tay cậu siết nhẹ, nói giọng như đùa nhưng mắt lại ươn ướt như vừa thoáng một cơn mưa trong lòng.
Đêm đó, bà lôi từ gầm giường ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, cũ kỹ, đưa cho Hưng xem. Trong đó là một chiếc xe đồ chơi nhựa màu đỏ, bánh đã gãy mất một cái, bụi phủ đầy. Bà kể hồi nhỏ Hưng mê chiếc xe đó lắm, cứ cầm lên là ôm ngủ say như chết. Hưng nhìn mà cười, không ngờ bà vẫn còn giữ. Bà hỏi nhỏ một câu, như gió thổi qua hiên: lớn rồi, có khi nào còn nhớ?
Cậu không trả lời ngay. Ngồi yên một lúc, cậu hỏi bà về mẹ, rằng hồi nhỏ, mẹ chắc thương bà nhiều lắm? Bà im một hồi lâu rồi mới đáp, giọng chùng xuống. Có thương, nhưng càng lớn thì càng xa. Có những chuyện nói ra không hết. Bà biết mẹ cậu hay than bà khó tánh. Hưng gãi đầu, nói mẹ có kể sơ sơ, rằng bà hay áp đặt. Bà nghe xong, chỉ cười buồn, một nụ cười không trách móc, mà như thể vừa thừa nhận, vừa tiếc nuối điều gì đó trong lòng.
Bà kể hồi đó nghèo quá, lúc nào cũng sợ con mình khổ nên cứ rầy la, cứ dằn ép đủ điều. Nhiều khi thương mà hóa ra lại làm người ta tổn thương, tới lúc nhận ra thì đã muộn, mà đâu thể quay ngược thời gian để nói một câu nhẹ nhàng hơn, hay im lặng bớt đi một lần.
Giọng bà chùng xuống. Hưng im lặng. Cậu chưa bao giờ nghĩ đến chuyện mẹ mình từng buồn vì ngoại. Nhưng giờ, khi ngồi đây, nghe từng lời, thấy đôi mắt già nua đó xa xăm nhìn ra giàn bông bí, cậu hiểu. Có lẽ, người lớn cũng có những vết thương riêng, chẳng bao giờ kể hết.
Chiều thứ bảy, khi ánh nắng cuối ngày còn lẩn quẩn nơi mái hiên, điện thoại của Hưng bỗng rung lên. Màn hình sáng lên giữa căn bếp đơn sơ, báo cuộc gọi đến từ mẹ. Cậu bắt máy, giọng mẹ vang lên, có phần chậm rãi, như đang cân nhắc điều gì.
Bà hỏi thăm sức khỏe của ngoại. Hưng trả lời rằng bà vẫn khỏe, thậm chí còn leo giàn hái mướp mỗi sáng như một thói quen không thể bỏ. Đầu dây bên kia bỗng im lặng một lúc. Rồi mẹ nói rằng bà sợ Hưng sẽ thấy ở quê bất tiện, không máy lạnh, không tiện nghi, chẳng giống cuộc sống sung sướng ở Sài Gòn mà cậu đã quen. Nhưng Hưng chỉ khẽ cười, đáp rằng mọi thứ ở đây đều ổn, ngoại thương cậu nhiều, và đồ ăn thì ngon tuyệt.
Mẹ dường như nhẹ lòng hơn, nhưng rồi lại bảo rằng thứ Hai sẽ xuống đón cậu về. Cũng đã gần hết hè, cần chuẩn bị hồ sơ du học, một kế hoạch đã được lên từ lâu. Nghe vậy, Hưng khựng lại. Trong lòng cậu bất giác dâng lên một cảm giác khó gọi tên, như thể điều gì đó đang bị giật ra khỏi mình quá sớm. Cậu ngập ngừng đề nghị mẹ cho mình ở lại thêm vài hôm nữa, vì cảm thấy nơi đây thật ra... cũng rất vui.
Mẹ im lặng. Có lẽ chị đang bất ngờ. Rồi chị khẽ thốt lên, nửa đùa nửa thật, rằng ở quê thì có gì mà vui, cực thấy mồ. Không lẽ cậu không nhớ thành phố, không nhớ căn phòng máy lạnh quen thuộc? Hưng nhìn ra giàn mướp ngoài hiên. Những chùm bông bí vàng lay nhẹ trong gió. Cậu không biết phải nói sao, chỉ thấy trong lòng có một điều gì đó vừa lặng lẽ chạm vào.
Tối hôm đó, khi trăng lên muộn, gió đồng mát rượi lùa qua giàn lá, Hưng ngồi ngoài hiên cạnh bà. Cậu kể rằng ngày mai mẹ sẽ xuống thăm. Bà chỉ khẽ gật đầu, bảo cũng đã lâu mẹ cậu chưa về.
Một lúc sau, trong khoảng lặng chỉ có tiếng lá mướp xào xạc và dế kêu râm ran dưới chân hiên, Hưng chợt hỏi bà có giận mẹ mình không. Bà nhìn xa xăm, ánh mắt lặng lẽ như khói bếp tan vào đêm. Rồi bà chậm rãi nói rằng bà không giận. Con cái lớn lên, ai cũng có cuộc sống riêng. Mình thương tụi nó, nhưng tụi nó đâu có biết.
Nghe vậy, lòng Hưng thắt lại. Cậu bỗng nhớ có lần mẹ từng kể: khi còn nhỏ, trong một bữa cơm có khách, mẹ lỡ tay làm rơi chén cơm, và bị bà ngoại la ngay trước mặt mọi người. Mẹ tủi thân, trốn vào mùng khóc cả buổi chiều. Lúc ấy, Hưng chỉ nghe để biết, không nghĩ gì nhiều. Nhưng giờ đây, trong không gian yên tĩnh này, giữa ánh trăng loang trên sân gạch cũ và giàn mướp lặng thinh ngoài hiên, câu chuyện ấy trở thành một điều gì đó rất thật, rất gần, như một vết xước nhỏ trong ký ức của người lớn mà đứa trẻ nào lớn lên rồi cũng sẽ phải học cách hiểu.
Sáng hôm sau, khi chiếc ô tô trắng dừng lại trước cổng, bà Năm đang lom khom tưới mấy luống rau sau vườn. Nghe tiếng động cơ, Hưng chạy ra mở cổng. Mẹ bước xuống xe, tay xách túi trái cây, dáng vẻ có phần e dè sau bao năm xa cách. Vừa thấy mẹ, Hưng nói nhỏ rằng bà đang ngoài vườn. Bà Năm ngẩng lên khi nghe tiếng bước chân. Hai mẹ con nhìn nhau, đứng khựng lại trong khoảnh khắc im lặng. Rồi bà khẽ mỉm cười, như thể mọi lời trách móc đã trôi qua tự lúc nào. Mẹ hỏi thăm sức khỏe bà, giọng chùng xuống, còn bà thì nói mình vẫn còn trụ được, đi đứng ổn, ăn uống được, răng vẫn nhai tốt. Cả hai cùng cười. Tiếng cười nhẹ nhàng, nhưng bên dưới là những lớp trầm tích chưa kịp lắng, là những khoảng lặng chưa lành.
Bữa cơm trưa hôm đó đơn sơ, chỉ có canh bông bí nấu tép, cá rô kho tộ và một rổ rau sống nhỏ. Khi múc muỗng canh đầu tiên, mẹ Hưng như chững lại. Vị ngọt thanh của bông bí lan khắp đầu lưỡi, khiến ánh mắt chị dịu hẳn. Chị nhắc lại món ăn ngày xưa, rồi nhìn sang con trai, chậm rãi hỏi rằng hồi nhỏ Hưng có còn nhớ bà ngoại không. Cậu gật đầu, nói có nhớ, nhớ giàn mướp, nhớ cả trái cam sau hè.
Bà Năm không nói gì. Mẹ Hưng cũng im lặng một lúc lâu, rồi bà mới nhỏ nhẹ lên tiếng. Bà kể ngày mẹ dắt Hưng rời đi, bà giận, nhưng sau cũng tự thấy chị làm vậy là đúng. Ở với bà khổ, mà mẹ nào lại không nhớ con.
Nghe đến đó, mẹ cúi đầu. Giọng chị khẽ như làn gió cuối mùa. Hồi đó còn trẻ, cái gì cũng nghĩ theo ý mình, cứ tưởng rời đi là xong. Nhưng có lúc cũng nhớ nhà lắm, nhớ đến mức muốn quay về mà không dám. Bà Năm nhìn con gái. Trong đôi mắt đã mờ đục theo năm tháng ấy là một nỗi buồn dịu dàng. Bà nói, miễn còn thương nhau, còn cái giàn bí cho ngồi kể chuyện, thì còn nhà để mà về. Ngoài hiên, giàn mướp lay nhè nhẹ trong gió. Một bông bí vàng rụng xuống nền đất, khẽ khàng, nhưng trọn vẹn. Giữa ba người, có điều gì đó như vừa kịp mọc lại – mong manh mà bền bỉ.
Từ hôm ấy, bà Năm vui hẳn. Sáng nào bà cũng ra giàn sớm hơn mọi khi, lúi húi bắt sâu, tỉa lá vàng, miệng cười tươi như có Tết. Có hôm bà nhờ Hưng dựng lại khúc giàn bị xiêu, rồi khều mấy dây bí lạc hướng cho leo lại vào lưới. Bà bảo mùa này là mùa bông trổ rộ. Cái giống bí này hay lắm, trời càng oi thì nó càng ra bông. Như con người vậy, cực quá thì cũng phải trổ bông cho đỡ tủi.
Hưng cười ngồi bên, tay cầm kéo, tỉa những bông đã héo. Cậu hỏi chừng nào thì bà trổ bông, bà nói mình trổ hết bữa Hưng chào đời rồi. Giờ còn trái nào cho đời ăn thì cho, không thì đem phơi khô, làm giống để dành.
Tối đó, Hưng ngồi trong phòng, mở máy tính xem lại hồ sơ du học. Email từ trường bên kia đã có, chỉ cần một cú nhấp chuột là xong. Nhưng tay cậu cứ ngập ngừng. Cậu nghĩ đến những ngày sống trong căn hộ đầy máy lạnh, nghĩ đến buổi sáng chen chúc giữa dòng người vội vã, nghĩ đến những bữa ăn nhà hàng được giao tận nơi vì ba mẹ đi làm về trễ. Rồi cậu lại nghĩ đến mùi canh bông bí mỗi trưa, tiếng bà kể chuyện lách cách bên bếp, đến giàn mướp ngoài hiên và buổi chiều chỉ cần ngồi ngắm nắng lọt qua kẽ lá mà lòng thấy yên bình.
Sáng hôm sau, Hưng nói với bà rằng cậu sẽ không đi du học nữa. Bà sững người. Cậu kể mình tính xin học đại học trong nước, rồi sau này nếu đủ điều kiện sẽ xin chuyển tiếp. Nhưng điều cậu chắc chắn là muốn ở lại với bà, ít nhất thêm một năm. Bà không hỏi gì thêm. Bà chỉ cười, một nụ cười không lời, chỉ có cái gật đầu chậm rãi mà ấm như ánh nắng cuối mùa.
Một tuần sau, mẹ quay lại. Khi nghe Hưng nói về quyết định, mẹ rất bất ngờ. Chị hỏi sao không báo trước, cậu chỉ nói muốn chắc chắn với lòng mình. Mẹ hỏi nếu bà ngoại không cần con ở lại thì sao, Hưng đáp không phải vì ngoại cần, mà vì chính cậu cần ngoại. Mẹ không nói gì. Chị quay ra nhìn giàn mướp. Một lúc sau, mới chậm rãi bảo rằng nếu đã quyết thì ở lại cũng được, nhưng phải học hành nghiêm túc. Ở đâu học cũng được, miễn là làm tốt. Hưng mỉm cười. Ngoài hiên, một bông bí mới vừa trổ, vàng tươi, rung rinh trong gió như cười với nắng.
Năm đó, mùa bí kéo dài. Bông trổ nhiều hơn mọi năm. Bà Năm nói chắc là tại năm nay... mát lòng.
Một chiều cuối thu, nắng nghiêng như màu nước mật, thấm vàng lên giàn mướp hương trước hiên nhà. Hưng ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ kỹ, lưng tựa vào cột, tay đặt trên trang giấy trắng. Cậu đang viết thư tay gửi cho trường đại học, không phải để xin xỏ hay trình bày, mà là để kể một câu chuyện. Một câu chuyện bắt đầu bằng chính nơi chốn này, dưới một giàn mướp hương, giữa mùi đất, mùi nắng và những bông bí vàng rực như nắng cuối mùa.
"Tôi viết thư này dưới một giàn mướp hương, nơi có những bông bí vàng đã dạy tôi về gia đình, về gốc rễ và về lòng biết ơn…" – Câu mở đầu như một lời thì thầm, như thể cậu đang nói với chính mình, với thằng bé năm nào từng ngồi co ro bên gốc mướp, nghịch đất, nghịch nắng, và nghe bà kể chuyện bằng một giọng chậm rãi, vừa dịu vừa nghiêm.
Ngoài hiên, gió lùa qua những tán lá rũ xuống theo mùa, lay nhẹ từng sợi tua râu mướp. Một bông bí vừa rụng, rơi xuống nền đất ẩm, không tiếng động, nhưng tròn trịa và vẹn nguyên. Hưng cúi xuống nhặt, đặt nhẹ vào lòng bàn tay, cậu mỉm cười. Một sự sống vừa kết thúc hành trình nở rộ, để bắt đầu một hành trình khác, âm thầm hơn, như bà ngoại của cậu.
Trong bếp, tiếng muỗng chạm nồi lách cách. Bà đang nấu món canh bông bí với tép, món mà chỉ cần ngửi thôi cũng đủ khiến cậu nhớ về những ngày mưa ướt nhẹp, về mùi áo ấm và tiếng bà gọi vọng từ bếp: “Dìa ăn cơm, Hưng ơi.”
Cậu gấp thư lại, đặt vào phong bì, rồi ngẩng nhìn lên giàn mướp. Những bông bí vẫn nở, rạng rỡ và cần mẫn như chính bàn tay bà. Bà chưa đi đâu cả. Bà vẫn ở đây, như gốc rễ âm thầm giữ đất cho giàn mướp đứng vững giữa bao gió nắng.
Và cậu biết, dù ngày mai có rời xa ngôi nhà này, mang theo thư nhập học, mang theo những mơ ước dài rộng… thì đâu đó trong cậu, những bông bí vàng vẫn sẽ tiếp tục nở. Nhắc nhớ về một người bà, một giàn mướp, và một thời tuổi thơ không thể nào quên.
P.T.Đ